1 Ý NGHĨA CỦA CÁC CHỮ CÁI TRONG TIẾNG ANH 8/10/2010, 2:45 pm
Founder
Admin
A:Accepts you as you are - Chấp nhận con người thật của bạn.
B: Believes in "you" - Luôn tin tưởng bạn.
C:Calls you just to say "HI" - Điện thoại cho bạn chỉ để nói "Xin chào".
D: Doesn't give up on you - Không bỏ rơi bạn.
E:Envisions the whole of you - Hình ảnh của bạn luôn ở trong tâm trí họ.
F:Forgives your mistakes - Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm.
G:Gives unconditionally - Tận tụy với bạn.
H:Helps you - Giúp đỡ bạn.
I:Invites you over - Luôn lôi cuốn bạn.
J:Just "be" with you - Tỏ ra "xứng đáng" với bạn.
K:Keeps you close at heart - Trân trọng bạn.
L:Loves you for who are - Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn.
M:Makes a difference in your life - Tạo ra khác biệt trong đời bạn.
N:Never judges - Không bao giờ phán xét.
O:Offers support - Là nơi nương tựa cho bạn.
P: Picks you up - Vực bạn dậy khi bạn suy sụp.
Q:Quiets your tears - Làm dịu đi những giọt lệ của bạn.
R:Raises your spirits - Giúp bạn phấn chấn hơn.
S:Says nice things about you - Nói những điều tốt đẹp về bạn.
T:Tells you the truth when you need to hear it -Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần.
U:Understands you - Hiểu được bạn.
W:Walks beside you - Sánh bước cùng bạn.
X: Xamines your head injuries - "Bắt mạch" được những chuyện khiến bạn "đau đầu".
Y:Yells when you won’t listen - Hét to vào tai bạn mỗi khi bạn không lắng nghe.
Z:Zaps you back to reality - Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước.
:lol: :x :study: